Phiên âm : zhuó jīng qīng wèi.
Hán Việt : trọc kính thanh vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻明辨是非, 判別善惡。參見「清渭濁涇」條。唐.杜甫〈秋雨歎〉詩:「去馬來牛不復辨, 濁涇清渭何當分?」